Có 2 kết quả:
鼾声如雷 hān shēng rú léi ㄏㄢ ㄕㄥ ㄖㄨˊ ㄌㄟˊ • 鼾聲如雷 hān shēng rú léi ㄏㄢ ㄕㄥ ㄖㄨˊ ㄌㄟˊ
hān shēng rú léi ㄏㄢ ㄕㄥ ㄖㄨˊ ㄌㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
thunderous snoring
Bình luận 0
hān shēng rú léi ㄏㄢ ㄕㄥ ㄖㄨˊ ㄌㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
thunderous snoring
Bình luận 0