Có 2 kết quả:

鼾声如雷 hān shēng rú léi ㄏㄢ ㄕㄥ ㄖㄨˊ ㄌㄟˊ鼾聲如雷 hān shēng rú léi ㄏㄢ ㄕㄥ ㄖㄨˊ ㄌㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

thunderous snoring

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

thunderous snoring

Bình luận 0